| STT | Mã ngành | Tên trường | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22222 | Đại Học Duy Tân | 26.64 | Đại trà | |
| 2 | 22222 | Đại học công nghiệp Hà Nội | 26.64 | Đại trà | |
| 3 | 22222 | Đại học Hồng Bàng (HIU) | 26.64 | Đại trà | |
| 4 | 22222 | Đại học Kinh Tế Quốc Dân | 26.64 | Đại trà | |
| 5 | 22222 | Trường Cao đẳng Y dược và Kinh tế công nghệ | A00 | 26.64 | Đại trà |
| STT | Mã ngành | Tên trường | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|